Có 1 kết quả:
名相 míng xiàng ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) famous prime minister (in ancient China)
(2) names and appearances (Buddhism)
(2) names and appearances (Buddhism)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0